STT | Tên hàng | Mô tả thiết bị | SL | Đơn giá |
1, Tổng đài KX-TES824 (Dung lượng 03 Trung kế 08 Máy nhánh) |
1.1 | Tổng đài KX-TES824 | Khung chính Tổng đài KX-TES824 : 03 trung kế 08 máy nhánh | 1 | $202 |
2, Tổng đài KX-TES824 (Dung lượng 03 Trung kế 16 Máy nhánh) |
2.1 | Tổng đài KX-TES824 | Khung chính Tổng đài KX-TES824 :03 trung kế 08 máy nhánh | 1 | $315 |
2.2 | Card Tổng đài KX-TE 82474 | Card nâng cấp 8 máy nhánh | 1 |
3, Tổng đài KX-TES824 (Dung lượng 05 Trung kế 16 Máy nhánh) |
3.1 | Tổng đài KX-TES824 | Khung chính Tổng đài KX-TES824 03 trung kế 08 máy nhánh | 1 | $323 |
3.2 | Card Tổng đài KX-TE 82480 | Card nâng cấp 2 Trung kế 8 máy nhánh | 1 |
4, Tổng đài KX-TES824 (Dung lượng 06 Trung kế 16 Máy nhánh) |
4.1 | Tổng đài KX-TES824 | Khung chính Tổng đài KX-TES824 :03 trung kế 08 máy nhánh | 1 | $342 |
4.2 | Card Tổng đài KX-TE 82483 | Card nâng cấp 3 Trung kế 8 máy nhánh | 1 |
5, Tổng đài KX-TES824 (Dung lượng 06 Trung kế 24 Máy nhánh) |
5.1 | Tổng đài KX-TES824 | Khung chính Tổng đài KX-TES824 03 trung kế 08 máy nhánh | 1 | $455 |
5.2 | Card Tổng đài KX-TE 82483 | Card nâng cấp 3 Trung kế 8 máy nhánh | 1 |
5.3 | Card Tổng đài KX-TE 82474 | Card nâng cấp 8 máy nhánh | 1 |
6, Tổng đài KX-TES824 (Dung lượng 08 Trung kế 24 Máy nhánh) |
6.1 | Tổng đài KX-TES824 | Khung chính Tổng đài KX-TES824 : 03 trung kế 08 máy nhánh | 1 | $463 |
6.2 | Card Tổng đài KX-TE 82483 | Card nâng cấp 3 Trung kế 8 máy nhánh | 1 |
6.3 | Card Tổng đài KX-TE 82480 | Card nâng cấp 2 Trung kế 8 máy nhánh | 1 |
7, Phụ kiện chọn thêm cho Tổng đài KX-TES824 |
7.1 | Điện thoại KX-T7730 | Máy chủ lập trình và trực tổng đài | 1 | $303 |
7.2 | Điện thoại KX-TS500 | Điện thoại bàn nghe gọi thông thường | 1 |
7.3 | Hộp Cáp MDF 50P | Hộp chống sét và đấu nối dây | 1 |
7.4 | Card KX-TE 82494 | Card hiển thị số 3 trung kế | 1 |
7.5 | Bộ lưu điện tổng đài | Gồm bộ chuyển nguồn TES + Bình Acquy 45 ah/12v | 1 |
GIÁ TRÊN CHƯA BAO GỒM VAT 10% |